--

lòng dân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lòng dân

+ noun  

  • popularity; public esteem
    • được lòng dân
      to gain popularity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng dân"
Lượt xem: 476